Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE XÚC ĐÀO XE215C

Model Đơn vịUnit XE215C
Trọng lượng làm việc Operating weight Kg 21700
Dung tích gầu đào Bucket capacity 1.0
Động cơEngine Model / CC-6BG1TRP
Phun thẳngDirect injection /
4 hành trìnhFour strokes /
Làm mát bằng nướcWater cooling /
Tu bô tăng ápTurbo-charging /
Hệ thống làm mát khí nạpAir to air intercooler /
Số xy lanhNo. of cylinders / 6
Công suất ước định/ tốc độ quayRated power/speed kw/rpm 128.5/2100
Lực xoán lớn nhất/ tốc độ quayMaximum torque/speed N.m 637.9/1800
Dung tích Displacement L 6.494
Tính năng chínhMain performance Tốc độ di chuyển (cao/thấp) Travel speed(H/L) km/h 5.5/3.3
Tốc độ quay Swing speed r/min 13.2
Khả năng leo dốc Gradeability ° ≤35
Tỉ áp tiếp đấtGround pressure kPa 49.1
Lực đào gầuBucket digging force kN 149
Lực đào tay gầuArm digging force kN 111
Lực kéo lớn nhấtMaximum tractive force kN 184
Hệ thống thủy lựcHydraulic system Bơm chính Main pump / Hai bơm pistonTwo piston pumps
Lưu lượng ước định bơm chínhRated flow of main pump L/min 2×231
Áp lực van an toàn chínhMain safety valve pressure MPa 34.3/37
Áp lực hệ thống di chuyểnTravel system pressure MPa 34.3
Áp lực hệ thống quaySwing system pressure MPa 28
Áp lực hệ thống dẫn hướngPilot system pressure MPa 3.9
Dung tích dầuOil Capacity Dung tích thùng dầu nhiên liệuFuel tank capacity L 400
Thung tích thùng dầu thủy lựcHydraulic tank capacity L 220
Dung tích dầu máy động cơ Engine oil capacity L 25
Kích thướcAppearance size A Tổng chiều dài  Overall length mm 9625
B Tổng chiều rộng Overall width mm 2890
C Tổng chiều cao Overall height mm 2985
D Chiều rộng bệ quay Width of platform mm 2830
E Chiều dài dải xích Track length mm 4157
F Chiều rộng xe cơ sở Overall width of chassis mm 2890
G Độ rộng dải xích Track shoe width mm 600
H Khoảng cách trục dải xíchWheel base of crawler mm 3366
I Track gauge mm 2290
J Khoảng cách mặt đất kèm đối trọng Counterweight clearance mm 1050
K Khoảng cách mặt đất nhỏ nhất Min. ground clearance mm 486
L Bán kính quay nhỏ nhất phần đuôiMin. tail swing radius mm 2844
M Chiều cao dải xíchTrack height mm 942
Phạm vi làm việcWorking scope A Chiều cao đào lớn nhấtMax. digging height mm 9620
B Chiều cao hạ tải lớn nhấtMax. dumping height mm 6780
C Chiều sâu đào lớn nhấtMax. digging depth mm 6680
D Chiều sâu ngoạm đấtMaximum depth cut for 2240mm(8 ft) level bottom mm 6320
E Độ sâu đào dọc lớn nhấtMax. vertical wall digging depth mm 5715
F Bán kính quay lớn nhấtMax. digging radius mm 9940
G Bán kính quay nhỏ nhấtMin. swing radius mm 3530
Tiêu chuẩnStandard Chiều dài cần Length of boom mm 5680
Chiều dài tay gầu Length of arm mm 2910
Dung tích gầu Bucket capacity 1.0

 

  1. DANH MỤC BỘ PHẬN CHÍNH
  • XE1215C Crawler Excavator Main Parts Lists
No. Part Name Manufacturer
1 Động cơEngine Japan ISUZU
3 Bơm chínhMain Pump Korea Kawasaki
4 Van chínhMain Valve XCMG
5 Mô tơ di chuyểnTravel Motor Korea Doosan
6 Mô tơ quaySwing Motor Japan Kawasaki
7 Điều hòa không khíAC Shang hai Taybo
8 Sprocket, idler, carrier roller, track roller and track XCMG

 

CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ  XCMG VIỆT NAM

Hotline : 0905 717 829 – 0977 933 595

Mã số thuế: 0107781109

Email : xuclatxcmgvn@gmail.com

Webside : xuclatxcmg.vn

MIỀN BẮC – VP chính: Số 19 tổ Bình Minh, thị trấn Trâu Qùy, huyện Gia Lâm, tp Hà Nội

MIỀN TRUNG: quốc lộ 14B, đường Trường Sơn, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tp Đà Nẵng

MIỀN NAM: Km 03, quốc lộ 51, ấp 3, xã An Hòa, tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Zalo OA: Xúc lật XCMG Việt Nam

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “XE 215C”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0905 717 829
0905 717 829